Kết Quả Sổ Xố Miền Bắc
Đặc biệt | 49968 |
Giải nhất | 89976 |
Giải nhì | 98236 01110 |
Giải ba | 64466 55492 25276 76607 20023 86611 |
Giải tư | 4653 0404 1264 3776 |
Giải năm | 4814 3489 9545 9481 8206 7286 |
Giải sáu | 045 986 854 |
Giải bảy | 04 71 25 50 |
04 | 04 | 06 | 07 | 10 | 11 | 14 | 23 | 25 |
36 | 45 | 45 | 50 | 53 | 54 | 64 | 66 | 68 |
71 | 76 | 76 | 76 | 81 | 86 | 86 | 89 | 92 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
0 | 04, 04, 06, 07 | 0 | 10, 50 |
1 | 10, 11, 14 | 1 | 11, 71, 81 |
2 | 23, 25 | 2 | 92 |
3 | 36 | 3 | 23, 53 |
4 | 45, 45 | 4 | 04, 14, 54, 64 |
5 | 50, 53, 54 | 5 | 25, 45, 45 |
6 | 64, 66, 68 | 6 | 36, 66, 76, 76, 76, 86, 86 |
7 | 71, 76, 76, 76 | 7 | |
8 | 81, 86, 86, 89 | 8 | 68 |
9 | 92 | 9 | 89 |
XSMB >> XSMB 10 ngày qua - kết quả xổ số Miền bắc 10 ngày qua
KQXSMB ngày 19-05-2022
Mã ĐB | 9XR 13XR 2XR 7XR 12XR 14XR |
Giải nhất | 89976 |
Giải nhì | 98236 01110 |
Giải ba | 64466 55492 25276 76607 20023 86611 |
Giải tư | 4653 0404 1264 3776 |
Giải năm | 4814 3489 9545 9481 8206 7286 |
Giải sáu | 045 986 854 |
Giải bảy | 04 71 25 50 |
LÔ TÔ
04 | 04 | 06 |
07 | 10 | 11 |
14 | 23 | 25 |
36 | 45 | 45 |
50 | 53 | 54 |
64 | 66 | 68 |
71 | 76 | 76 |
76 | 81 | 86 |
86 | 89 | 92 |
KQXSMB ngày 16-05-2022
Mã ĐB | 11XN 13XN 6XN 7XN 12XN 8XN |
Giải nhất | 95077 |
Giải nhì | 26845 85992 |
Giải ba | 68037 86767 32549 59746 77064 23960 |
Giải tư | 2721 9310 9589 6644 |
Giải năm | 8056 8489 8311 2057 8711 9051 |
Giải sáu | 553 568 678 |
Giải bảy | 87 38 34 88 |
LÔ TÔ
10 | 11 | 11 |
13 | 21 | 34 |
37 | 38 | 44 |
45 | 46 | 49 |
51 | 53 | 56 |
57 | 60 | 64 |
67 | 68 | 77 |
78 | 87 | 88 |
89 | 89 | 92 |
KQXSMB ngày 12-05-2022
Mã ĐB | 7XH 13XH 15XH 9XH 5XH 12XH |
Giải nhất | 85044 |
Giải nhì | 34956 54359 |
Giải ba | 61190 18390 05295 62798 29903 41839 |
Giải tư | 5958 6226 4290 1313 |
Giải năm | 5375 8444 7146 5378 1853 0501 |
Giải sáu | 192 025 435 |
Giải bảy | 31 33 39 51 |
LÔ TÔ
01 | 03 | 13 |
25 | 26 | 31 |
33 | 35 | 39 |
39 | 44 | 44 |
46 | 51 | 53 |
56 | 58 | 59 |
65 | 75 | 78 |
90 | 90 | 90 |
92 | 95 | 98 |
KQXSMB ngày 09-05-2022
Mã ĐB | 10XE 1XE 6XE 11XE 8XE 4XE |
Giải nhất | 61956 |
Giải nhì | 88928 81464 |
Giải ba | 34913 30428 22065 77513 22093 98047 |
Giải tư | 7042 3178 0371 4614 |
Giải năm | 4194 1200 5962 1916 8201 0677 |
Giải sáu | 259 242 748 |
Giải bảy | 48 28 08 86 |
LÔ TÔ
00 | 01 | 08 |
13 | 13 | 14 |
16 | 28 | 28 |
28 | 42 | 42 |
47 | 48 | 48 |
56 | 59 | 59 |
62 | 64 | 65 |
71 | 77 | 78 |
86 | 93 | 94 |
KQXSMB ngày 05-05-2022
Mã ĐB | 6XA 9XA 15XA 13XA 3XA 1XA |
Giải nhất | 56243 |
Giải nhì | 80863 98662 |
Giải ba | 42372 89718 20372 43757 00014 88127 |
Giải tư | 7042 5898 9000 7727 |
Giải năm | 2539 9902 2043 2071 0039 1413 |
Giải sáu | 126 788 499 |
Giải bảy | 06 10 45 12 |
LÔ TÔ
00 | 02 | 06 |
10 | 12 | 13 |
14 | 18 | 26 |
27 | 27 | 39 |
39 | 42 | 43 |
43 | 45 | 54 |
57 | 62 | 63 |
71 | 72 | 72 |
88 | 98 | 99 |
KQXSMB ngày 02-05-2022
Mã ĐB | 3VX 14VX 7VX 8VX 12VX 1VX |
Giải nhất | 28588 |
Giải nhì | 31610 35225 |
Giải ba | 32233 94516 94839 17280 88911 18029 |
Giải tư | 8638 5244 4887 2044 |
Giải năm | 0438 5348 0181 3518 0806 1534 |
Giải sáu | 458 958 615 |
Giải bảy | 57 95 91 09 |
LÔ TÔ
06 | 09 | 10 |
11 | 15 | 16 |
18 | 25 | 29 |
33 | 34 | 38 |
38 | 39 | 44 |
44 | 48 | 57 |
58 | 58 | 79 |
80 | 81 | 87 |
88 | 91 | 95 |
KQXSMB ngày 28-04-2022
Mã ĐB | 7VR 8VR 1VR 12VR 11VR 16VR 20VR 6VR |
Giải nhất | 65673 |
Giải nhì | 20007 93437 |
Giải ba | 15277 19055 81322 66308 96576 66228 |
Giải tư | 2797 2795 2325 2530 |
Giải năm | 4785 9918 4475 9466 5635 4899 |
Giải sáu | 240 200 188 |
Giải bảy | 01 04 08 86 |
LÔ TÔ
00 | 01 | 02 |
04 | 07 | 08 |
08 | 18 | 22 |
25 | 28 | 30 |
35 | 37 | 40 |
55 | 66 | 73 |
75 | 76 | 77 |
85 | 86 | 88 |
95 | 97 | 99 |
KQXSMB ngày 25-04-2022
Mã ĐB | 1VN 12VN 3VN 9VN 15VN 11VN |
Giải nhất | 01450 |
Giải nhì | 12908 24755 |
Giải ba | 09091 92951 04157 10076 40192 01878 |
Giải tư | 8346 6765 8967 5497 |
Giải năm | 0195 6957 2063 4289 1360 7038 |
Giải sáu | 795 819 128 |
Giải bảy | 51 06 41 11 |
LÔ TÔ
06 | 08 | 11 |
19 | 28 | 38 |
41 | 46 | 50 |
51 | 51 | 55 |
57 | 57 | 60 |
63 | 65 | 67 |
68 | 76 | 78 |
89 | 91 | 92 |
95 | 95 | 97 |
KQXSMB ngày 21-04-2022
Mã ĐB | 9VH 13VH 6VH 14VH 5VH 3VH |
Giải nhất | 56407 |
Giải nhì | 88668 89544 |
Giải ba | 76659 20521 61379 28262 04675 24608 |
Giải tư | 7847 4900 8894 1771 |
Giải năm | 5018 3306 8949 8270 0174 4791 |
Giải sáu | 695 835 527 |
Giải bảy | 96 43 75 54 |
LÔ TÔ
00 | 06 | 07 |
08 | 18 | 21 |
27 | 35 | 43 |
44 | 47 | 49 |
54 | 59 | 62 |
68 | 70 | 71 |
74 | 75 | 75 |
79 | 91 | 91 |
94 | 95 | 96 |
KQXSMB ngày 18-04-2022
Mã ĐB | 15VE 2VE 6VE 4VE 11VE 3VE |
Giải nhất | 92047 |
Giải nhì | 18684 42377 |
Giải ba | 68150 10118 96207 80561 26218 80711 |
Giải tư | 0043 6277 5298 5747 |
Giải năm | 4822 0775 4664 3875 3672 4147 |
Giải sáu | 965 167 129 |
Giải bảy | 70 58 04 93 |
LÔ TÔ
04 | 07 | 11 |
18 | 18 | 22 |
29 | 36 | 43 |
47 | 47 | 47 |
50 | 58 | 61 |
64 | 65 | 67 |
70 | 72 | 75 |
75 | 77 | 77 |
84 | 93 | 98 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ THỦ ĐÔ
Xổ số Hà Nội (XSHN – XSTD) có rất nhiều điều thú vị mà không phải ai cũng biết. Từ cách tham gia, soi cầu và dự đoán kết quả của xổ số Thủ đô cũng khác so với xổ số các vùng miền khác. Vì thế nếu có thể, các bạn nên 1 lần thử trải nghiệm với những tấm vé may mắn của XS Hà Nội.
1. Lịch quay số mở thưởng của xổ số kiến thiết Hà Nội
Kết quả xổ số Hà Nội được mở thưởng đều đặn trong khung giờ từ 18h15 – 18h30 các ngày thứ 2 hàng tuần tại trường quay xổ số miền Bắc, địa chỉ số 53E Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
Hoạt động quay số mở thưởng của XS Hà Nội được áp dụng công nghệ hiện đại nhất nhập khẩu trực tiếp từ Mỹ với lồng thổi khí trong suốt và tự động, bảo đảm quá trình quay số mở thưởng sẽ không có sự gian dối và cũng sẽ làm tăng thêm uy tín đối với những người yêu thích xổ số.
Nhân viên quay số XSHN chỉ làm một thao tác duy nhất là bấm nút vận hành trước sự chứng kiến của hội đồng giám sát bao gồm: Đại diện Bộ Công an, Bộ Tài chính, Sở Tư pháp, Thanh tra và các ban ngành liên quan. Vì thế đảm bảo quá trình quay thưởng kết quả xổ số Hà Nội được diễn ra theo cách công khai, minh bạch và trung thực nhất.
2. Có thể mua vé xổ số Thủ Đô ở đâu, giá bao nhiêu?
Các bạn có thể đến bất kỳ quầy, bán vé số hoặc những người bán rong bán dạo trên đường ở khu vực miền Bắc để mua vé xổ số kiến thiết Hà Nội (XSHN – XSTD) hôm nay.
Mỗi tờ vé xổ số kiến thiết tỉnh Thủ Đô có giá 10.000đ nhưng lại mang đến cho bạn cơ hội trúng các giải thưởng có giá trị lên đến hàng tỷ đồng.
3. Xem kết quả xổ số số Hà Nội (KQXSHN - KQXSTD) ở đâu chính xác nhất?
Để xem trực tiếp KQXSTD các bạn có thể đến trường quay xổ số, theo dõi trên kênh truyền hình hoặc truy cập vào XoSo88.TV vào đúng khung giờ quay số mở thưởng. Các kết quả xổ số Hà Nội mới nhất sẽ được cập nhật tự động trên trang web Xổ Số 88, các bạn có thể tra cứu và so sánh kết quả với tấm vé mình đang sở hữu.
Ngoài ra các bạn còn có thể xem lại KQXSHN tuần này, tuần trước, hoặc tuần trước nữa nếu lỡ bỏ quên buổi quay số mở thưởng nào. Kết quả xổ số kiến thiết Hà Nội của 7 tuần liên tiếp gần nhất luôn được lưu trữ trên trang web Xổ Số 88 nên cực kỳ tiện lợi cho các bạn có thể tra cứu bất cứ khi nào muốn.
4. Cơ cấu giải thưởng mới nhất của xổ số kiến thiết Thủ Đô như nào?
Mỗi vé số tham gia dự thưởng xổ số kiến thiết Thủ Đô có giá trị 10.000 đồng/ vé, bao gồm 1 dãy số và mở ra cơ hội trúng các giải thưởng như sau:
LOẠI GIẢI THƯỞNG | SỐ GIẢI | SỐ TRÙNG KHỚP | GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG |
Đặc biệt | 3 | 5 | 1.000.000.000 |
Giải nhất | 15 | 5 | 10.000.000 |
Giải nhì | 30 | 5 | 5.000.000 |
Giải ba | 90 | 5 | 1.000.000 |
Giải tư | 600 | 4 | 400.000 |
Giải năm | 900 | 4 | 200.000 |
Giải sáu | 4.500 | 2 | 100.000 |
Giải bảy | 600.000 | 3 | 40.000 |
Giải phụ đặc biệt | 12 | Trùng 6 số nhưng khác ký hiệu | 20.000.000 |
Giải khuyến khích | 15.000 | Giống 2 số cuối GĐB | 40.000 |
5. Trúng giải xổ số Hà Nội nhận ở đâu?
Khi trúng thưởng các giải của XS Thủ Đô, khách hàng có thể đến trực tiếp các đại lý bán vé, các chi nhánh hoặc liên hệ với công ty XSKT miền Bắc theo địa chỉ sau để được hướng dẫn đến địa điểm đổi thưởng gần bạn nhất.
Công ty xổ số kiến thiết miền Bắc
- Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
- Điện thoại: 084.43.9433636
- Fax: 84.43.9438874
- Hotline: 84.43.9439928, 84.43.9433123